Có 2 kết quả:
非难 fēi nàn ㄈㄟ ㄋㄢˋ • 非難 fēi nàn ㄈㄟ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reproof
(2) blame
(2) blame
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reproof
(2) blame
(2) blame
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0